演讲家 yǎnjiǎng jiā
volume volume

Từ hán việt: 【diễn giảng gia】

Đọc nhanh: 演讲家 (diễn giảng gia). Ý nghĩa là: nhà hùng biện. Ví dụ : - 他是个活力四射的演讲家 Anh ấy là một diễn giả rất năng động.

Ý Nghĩa của "演讲家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

演讲家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà hùng biện

orator

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 活力 huólì 四射 sìshè de 演讲 yǎnjiǎng jiā

    - Anh ấy là một diễn giả rất năng động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演讲家

  • volume volume

    - 一家 yījiā 表演 biǎoyǎn 莎翁 shāwēng 戏剧 xìjù de 影剧 yǐngjù 公司 gōngsī

    - Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.

  • volume volume

    - shì 活力 huólì 四射 sìshè de 演讲 yǎnjiǎng jiā

    - Anh ấy là một diễn giả rất năng động.

  • volume volume

    - duì zhe 观众 guānzhòng 发表 fābiǎo 演讲 yǎnjiǎng

    - Anh ấy phát biểu trước khán giả.

  • volume volume

    - zài 会场 huìchǎng 发表 fābiǎo 演讲 yǎnjiǎng

    - Anh ấy phát biểu tại hội trường.

  • volume volume

    - zài 大会 dàhuì shàng 演讲 yǎnjiǎng

    - Anh ấy diễn thuyết tại hội nghị.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 启发 qǐfā le 大家 dàjiā

    - Diễn thuyết của cô ấy đã khai sáng mọi người.

  • volume volume

    - 此次 cǐcì 演讲 yǎnjiǎng yóu 专家 zhuānjiā lái 担任 dānrèn

    - Bài diễn thuyết lần này sẽ do chuyên gia đảm nhiệm.

  • - 今天 jīntiān de 演讲 yǎnjiǎng 做得好 zuòdéhǎo 大家 dàjiā dōu hěn 满意 mǎnyì

    - Bài phát biểu hôm nay của bạn rất tốt, mọi người đều rất hài lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:丶フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTT (戈女廿廿)
    • Bảng mã:U+8BB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao