volume volume

Từ hán việt: 【sái.li.ly.sỉ】

Đọc nhanh: (sái.li.ly.sỉ). Ý nghĩa là: khăn quàng cổ; khăn choàng cổ, dải; ruy-băng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khăn quàng cổ; khăn choàng cổ

古时妇女系在身前的大佩巾

✪ 2. dải; ruy-băng

带子指系冠的带子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly , Sái , Sỉ
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYUB (女一卜山月)
    • Bảng mã:U+7F21
    • Tần suất sử dụng:Thấp