Đọc nhanh: 漏刻 (lậu khắc). Ý nghĩa là: Thời giờ. Giờ giấc. Cũng nói Khắc lậu. Xem thêm 漏壺..
漏刻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời giờ. Giờ giấc. Cũng nói Khắc lậu. Xem thêm 漏壺.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏刻
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 亿万 人 都 等待 着 这 一刻
- Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
- 也就是说 不必 每时每刻 都 监视 着 他
- Có nghĩa là bạn đã không để mắt đến anh ấy mọi lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
漏›