volume volume

Từ hán việt: 【tất.thế】

Đọc nhanh: (tất.thế). Ý nghĩa là: nước sơn, cây sơn, họ Sơn. Ví dụ : - 这漆颜色十分正。 Màu của sơn này rất chuẩn.. - 这漆质量还不错。 Chất lượng của sơn này cũng không tệ.. - 漆树生长在路边。 Cây sơn mọc ở ven đường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nước sơn

用漆树皮里的黏汁或其他; 把漆涂在器物上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这漆 zhèqī 颜色 yánsè 十分 shífēn zhèng

    - Màu của sơn này rất chuẩn.

  • volume volume

    - 这漆 zhèqī 质量 zhìliàng hái 不错 bùcuò

    - Chất lượng của sơn này cũng không tệ.

✪ 2. cây sơn

漆树。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 漆树 qīshù 生长 shēngzhǎng zài 路边 lùbiān

    - Cây sơn mọc ở ven đường.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng yǒu 许多 xǔduō 漆树 qīshù

    - Trên núi có nhiều cây sơn.

✪ 3. họ Sơn

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Sơn.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sơn

涂漆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 动手 dòngshǒu gěi 墙壁 qiángbì 涂漆 túqī

    - Chúng tôi tự tay sơn tường.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 仔细 zǐxì gěi 窗框 chuāngkuàng 涂漆 túqī

    - Chị gái cẩn thận sơn khung cửa sổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 门窗 ménchuāng 油漆 yóuqī 一下 yīxià

    - Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.

  • volume volume

    - 门面 ménmian 油漆 yóuqī jiàn xīn

    - sơn lại cửa cho mới.

  • volume volume

    - 门框 ménkuàng 需要 xūyào 重新 chóngxīn 刷漆 shuāqī

    - Khung cửa cần sơn lại.

  • volume volume

    - 朱漆 zhūqī 大门 dàmén

    - cánh cổng sơn son

  • volume volume

    - 山上 shānshàng yǒu 许多 xǔduō 漆树 qīshù

    - Trên núi có nhiều cây sơn.

  • volume volume

    - 最怕 zuìpà yǎo

    - Tôi sợ nhất là bị sơn ăn da.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān bèi 漆成 qīchéng le 粉色 fěnsè

    - Phòng tôi được sơn màu hồng.

  • volume volume

    - 木材 mùcái 涂上 túshàng 油漆 yóuqī 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 腐败 fǔbài

    - Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thế , Tất
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EDOE (水木人水)
    • Bảng mã:U+6F06
    • Tần suất sử dụng:Cao