tān
volume volume

Từ hán việt: 【than】

Đọc nhanh: (than). Ý nghĩa là: bãi, ghềnh đá, vũng; bãi. Ví dụ : - 我们去海滩玩吧! Chúng ta đi chơi ở bãi biển đi!. - 沙滩上有很多贝壳。 Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.. - 这片滩地适合野餐。 Bãi đất này thích hợp đi dã ngoại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Lượng Từ

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bãi

河、海、湖边水深时淹没、水浅时露出的地方,泛指河、海、湖边比岸低的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 海滩 hǎitān 玩吧 wánba

    - Chúng ta đi chơi ở bãi biển đi!

  • volume volume

    - 沙滩 shātān shàng yǒu 很多 hěnduō 贝壳 bèiké

    - Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 滩地 tāndì 适合 shìhé 野餐 yěcān

    - Bãi đất này thích hợp đi dã ngoại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. ghềnh đá

江河中水浅多石而水流很急的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那条 nàtiáo 河里 hélǐ yǒu 很多 hěnduō 险滩 xiǎntān

    - Con sông đó có nhiều ghềnh đá hiểm trở.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小心 xiǎoxīn 穿越 chuānyuè 那片 nàpiàn 险滩 xiǎntān

    - Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vũng; bãi

用于漫开的液体或糊状物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cǎi dào 一滩 yītān niú shǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 一滩 yītān 血水 xuèshuǐ

    - Trên mặt đất có một vũng máu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 川江 chuānjiāng 险滩 xiǎntān duō 水流 shuǐliú 湍急 tuānjí

    - sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 海滩 hǎitān shèng 天堂 tiāntáng

    - Bãi biển kia đẹp hơn thiên đường.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 一滩 yītān 血水 xuèshuǐ

    - Trên mặt đất có một vũng máu.

  • volume volume

    - shuì zài 沙滩 shātān shàng 看海 kànhǎi

    - Cô ấy nằm trên bãi biển ngắm biển.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi biển.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng jiǎn 贝壳 bèiké

    - Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng 嬉戏 xīxì 真是 zhēnshi 乐得 lède 其所 qísuǒ

    - Trẻ em vui chơi trên bãi biển thật sự thích thú.

  • - zài 海滩 hǎitān shàng pāi le 好几张 hǎojǐzhāng 照片 zhàopiān

    - Cô ấy đã chụp nhiều bức ảnh tự sướng trên bãi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EEOG (水水人土)
    • Bảng mã:U+6EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao