滤芯 lǜxīn
volume volume

Từ hán việt: 【lự tâm】

Đọc nhanh: 滤芯 (lự tâm). Ý nghĩa là: lọc, hộp lọc.

Ý Nghĩa của "滤芯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滤芯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lọc

filter

✪ 2. hộp lọc

filter cartridge

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤芯

  • volume volume

    - 水要 shuǐyào 过滤 guòlǜ

    - Nước cần lọc.

  • volume volume

    - 灯芯 dēngxīn de xīn hěn

    - Lõi của đèn cầy rất mảnh.

  • volume volume

    - 铅笔芯 qiānbǐxīn hěn 容易 róngyì duàn

    - Ngồi của bút chì rất dễ gãy.

  • volume volume

    - 电脑 diànnǎo de 芯片 xīnpiàn zhèng 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè xiǎo

    - Chip máy tính ngày càng nhỏ hơn.

  • volume volume

    - yòng 滤网 lǜwǎng 滤掉 lǜdiào 杂质 zázhì

    - Dùng lưới lọc lọc bỏ tạp chất.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 过滤 guòlǜ 杂质 zázhì

    - Tôi đang lọc tạp chất.

  • volume volume

    - 生物芯片 shēngwùxīnpiàn yòng 有机 yǒujī 分子 fènzǐ ér fēi guī huò zhě 制造 zhìzào de 计算机芯片 jìsuànjīxīnpiàn

    - Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.

  • volume volume

    - 整本书 zhěngběnshū de 内容 nèiróng 只用 zhǐyòng 一片 yīpiàn guī 芯片 xīnpiàn jiù 可以 kěyǐ zhuāng xià

    - Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lự
    • Nét bút:丶丶一丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEYPP (重水卜心心)
    • Bảng mã:U+6EE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn , Xìn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TP (廿心)
    • Bảng mã:U+82AF
    • Tần suất sử dụng:Cao