Đọc nhanh: 滤芯 (lự tâm). Ý nghĩa là: lọc, hộp lọc.
滤芯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lọc
filter
✪ 2. hộp lọc
filter cartridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤芯
- 水要 过滤
- Nước cần lọc.
- 灯芯 的 芯 很 细
- Lõi của đèn cầy rất mảnh.
- 铅笔芯 很 容易 断
- Ngồi của bút chì rất dễ gãy.
- 电脑 的 芯片 正 变得 越来越 小
- Chip máy tính ngày càng nhỏ hơn.
- 用 滤网 滤掉 杂质
- Dùng lưới lọc lọc bỏ tạp chất.
- 我 正在 过滤 杂质
- Tôi đang lọc tạp chất.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滤›
芯›