Đọc nhanh: 滤砂 (lự sa). Ý nghĩa là: lọc cát.
滤砂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọc cát
filter sand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤砂
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 我 有 一个 小 紫砂壶 很 便宜 但是 我 特别 喜欢
- Tôi có một chiếc nồi đất nhỏ màu tím, rất rẻ, nhưng tôi đặc biệt thích nó.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 我 正在 过滤 杂质
- Tôi đang lọc tạp chất.
- 做 试验 前 , 老师 给 我们 每个 人发 了 一张 滤纸
- Trước khi thực hiện thí nghiệm, giáo viên đã phát cho chúng tôi mỗi người một tờ giấy lọc.
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 我们 要 滤出 优秀 的 方案
- Chúng ta phải chọn lọc ra phương án xuất sắc.
- 她 给 照片 加 了 滤镜
- Cô ấy đã thêm bộ lọc vào ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滤›
砂›