gǔn
volume volume

Từ hán việt: 【cổn】

Đọc nhanh: (cổn). Ý nghĩa là: quả lăn; con lăn; quả lu, lăn; cán phẳng bằng con lăn. Ví dụ : - 石磙 con lăn bằng đá. - 磙地 đầm đất bằng con lăn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quả lăn; con lăn; quả lu

磙子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 石磙 shígǔn

    - con lăn bằng đá

✪ 2. lăn; cán phẳng bằng con lăn

用磙子轧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 磙地 gǔndì

    - đầm đất bằng con lăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 石磙 shígǔn

    - con lăn bằng đá

  • volume volume

    - 磙地 gǔndì

    - đầm đất bằng con lăn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYCV (一口卜金女)
    • Bảng mã:U+78D9
    • Tần suất sử dụng:Thấp