Danh từ
磙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quả lăn; con lăn; quả lu
磙子
Ví dụ:
-
-
石磙
- con lăn bằng đá
-
✪ 2. lăn; cán phẳng bằng con lăn
用磙子轧
Ví dụ:
-
-
磙地
- đầm đất bằng con lăn
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磙
-
-
石磙
- con lăn bằng đá
-
-
磙地
- đầm đất bằng con lăn
-