Đọc nhanh: 滑车 (hoạt xa). Ý nghĩa là: ròng rọc; rọc rọc, dây dợ, ba-lăng.
滑车 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ròng rọc; rọc rọc
滑轮的通称
✪ 2. dây dợ
绳子或其他柔性材料与滑轮相组合的机件俗称"葫芦"
✪ 3. ba-lăng
绳子或其他柔性材料与滑轮相组合的机件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑车
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 路滑 开车 要 注意安全
- Đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 下车伊始
- vừa mới xuống xe
- 雪天 行车 要 防止 打滑
- ngày có tuyết đi xe cần đề phòng trơn trợt.
- 雨天 路滑 , 开车 要 小心
- Trời mưa đường trơn, lái xe phải cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
车›