Đọc nhanh: 滑道 (hoạt đạo). Ý nghĩa là: khe trượt, đường trượt; dốc.
滑道 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khe trượt
在其上物体沿着滑动的路或道
✪ 2. đường trượt; dốc
人工或自然的倾斜的平面、沟、槽,物体通过它输送或下滑到低处; 物体借重力滑下来的沟或槽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑道
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
道›