Đọc nhanh: 滂浩 (bàng hạo). Ý nghĩa là: Rộng lớn..
滂浩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rộng lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滂浩
- 浩气凛然
- hào khí lẫm liệt
- 浩如烟海
- mênh mông như biển khói
- 江水 浩荡
- nước sông cuồn cuộn
- 江流 浩然
- nước sông chảy cuồn cuộn
- 洪波 浩然
- sóng trào
- 春风 浩荡
- gió xuân lồng lộng.
- 工程浩大 , 所费不赀
- công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng
- 那 是 一场 浩大 的 工程
- Đó là một công trình to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浩›
滂›