滂浩 pāng hào
volume volume

Từ hán việt: 【bàng hạo】

Đọc nhanh: 滂浩 (bàng hạo). Ý nghĩa là: Rộng lớn..

Ý Nghĩa của "滂浩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滂浩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rộng lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滂浩

  • volume volume

    - 浩气凛然 hàoqìlǐnrán

    - hào khí lẫm liệt

  • volume volume

    - 浩如烟海 hàorúyānhǎi

    - mênh mông như biển khói

  • volume volume

    - 江水 jiāngshuǐ 浩荡 hàodàng

    - nước sông cuồn cuộn

  • volume volume

    - 江流 jiāngliú 浩然 hàorán

    - nước sông chảy cuồn cuộn

  • volume volume

    - 洪波 hóngbō 浩然 hàorán

    - sóng trào

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng 浩荡 hàodàng

    - gió xuân lồng lộng.

  • volume volume

    - 工程浩大 gōngchénghàodà 所费不赀 suǒfèibùzī

    - công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng

  • volume volume

    - shì 一场 yīchǎng 浩大 hàodà de 工程 gōngchéng

    - Đó là một công trình to lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Pāng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYBS (水卜月尸)
    • Bảng mã:U+6EC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình