Đọc nhanh: 溶解度 (dong giải độ). Ý nghĩa là: độ hoà tan.
溶解度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ hoà tan
在一定温度和压力下,某种物质在一百克水或其他溶剂中所溶解的最大克数叫做这个物质在这种溶剂里的溶解度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶解度
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 消极态度 不能 解决问题
- Thái độ tiêu cực không thể giải quyết vấn đề.
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
- 对 这个 问题 大家 理解 的 深度 不 一致
- mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
溶›
解›