Đọc nhanh: 溴单质 (xú đơn chất). Ý nghĩa là: brom phân tử.
溴单质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. brom phân tử
molecular bromine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溴单质
- 这个 问题 的 本质 很 简单
- Bản chất của vấn đề này rất đơn giản.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 夹心 棉 材质 简单 对比 , 你 认识 几个
- So sánh đơn giản về bông cotton, bạn nhớ mấy cái?
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 实质 上 , 这个 问题 很 简单
- Thực chất, vấn đề này rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
溴›
质›