Đọc nhanh: 溪壑 (khê hác). Ý nghĩa là: hẻm núi, thung lũng.
溪壑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hẻm núi
mountain gorge
✪ 2. thung lũng
valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溪壑
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 小溪 潺潺 流淌
- Suối nhỏ nước chảy róc rách.
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 孩子 们 在 溪边 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi bên bờ suối.
- 山脚下 有 一条 清澈 的 溪
- Dưới chân núi có một con suối trong.
- 小溪 浅浅 流过 绿 草地
- Suối nhỏ chảy róc rách qua đồng cỏ xanh.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壑›
溪›