Đọc nhanh: 溢坝 (dật bá). Ý nghĩa là: đập tràn (Thủy điện).
溢坝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập tràn (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溢坝
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 坝上 的 景色 很 美
- Cảnh quan thung lũng rất đẹp.
- 加固 堤坝 , 防止 出险
- gia cố đê đập, đề phòng xảy ra nguy hiểm.
- 利权 外溢
- thất thoát lợi ích kinh tế.
- 锅里 的 粥 溢出 来 了
- Cháo trong nồi tràn ra ngoài.
- 会场 气氛 洋溢着 热情
- Không khí hội trường tràn đầy sự nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
溢›