Đọc nhanh: 溜索 (lựu tác). Ý nghĩa là: đường zip.
溜索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường zip
zip line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜索
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 麻索
- dây đay.
- 他 一溜风 地 从 山上 跑 下来
- anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.
- 从 山坡 上 溜下来
- Từ trên dốc núi trượt xuống.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 一向 怕事 , 碰到矛盾 就 溜边 了
- bấy lâu nay anh ấy luôn sợ xảy ra chuyện, đụng phải khó khăn (mâu thuẫn) thì tránh né.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
索›