Đọc nhanh: 溜炭槽 (lựu thán tào). Ý nghĩa là: máng than.
溜炭槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜炭槽
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 他 乘间 溜走 了
- Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他 从 山坡 上 溜下来
- Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
溜›
炭›