Đọc nhanh: 铿铿 (khanh khanh). Ý nghĩa là: xoang xoảng.
铿铿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoang xoảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铿铿
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 溪水 奔流 , 铿然 有声
- tiếng suối chảy róc rách.
- 铃声 铿然
- tiếng chuông kêu leng keng.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 这首 诗读 起来 音调 铿锵
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
- 铿锵有力 的 歌声
- tiếng hát vang vang.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
铿›