Đọc nhanh: 溜槽 (lựu tào). Ý nghĩa là: máng trượt; máng.
溜槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng trượt; máng
从高处向低处运送东西用的槽,多用竹木制成,也有在陡坡上挖成的槽的内表面光滑,东西放在槽中会自己往下溜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜槽
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 他 吐 槽 了 产品 的 质量
- Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 他 从 山坡 上 溜下来
- Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.
- 他 一向 怕事 , 碰到矛盾 就 溜边 了
- bấy lâu nay anh ấy luôn sợ xảy ra chuyện, đụng phải khó khăn (mâu thuẫn) thì tránh né.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
溜›