Đọc nhanh: 湖州 (hồ châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Hồ Châu ở Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Hồ Châu ở Chiết Giang
Huzhou prefecture-level city in Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖州
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 湖州 物产丰富 多样
- Sản vật Hồ Châu phong phú đa dạng.
- 西湖 在 杭州 非常 有名
- Hồ Tây ở Hàng Châu rất nổi tiếng.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 杭州 以 西湖 著称 于世
- Hàng Châu nổi tiếng thế giới bởi Tây Hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
湖›