Đọc nhanh: 湄潭 (mi đàm). Ý nghĩa là: Hạt Meitan ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu.
✪ 1. Hạt Meitan ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu
Meitan county in Zun'yi 遵義|遵义 [Zun1 yì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湄潭
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 深潭 里 有 很多 鱼
- Trong hồ sâu có rất nhiều cá.
- 清潭 鉴现 水底 石
- Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 我 认识 一个 姓潭 的 朋友
- Tôi biết một người bạn họ Đàm.
- 潭 先生 是 一位 老师
- Ông Đàm là một giáo viên.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湄›
潭›