湄南河 méi nánhé
volume volume

Từ hán việt: 【mi na hà】

Đọc nhanh: 湄南河 (mi na hà). Ý nghĩa là: Chao Phraya (sông ở Thái Lan).

Ý Nghĩa của "湄南河" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Chao Phraya (sông ở Thái Lan)

泰国一条由南河和平河组成的河流,流程约225公里 (140英里) ,向南流经曼谷注入泰国湾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湄南河

  • volume volume

    - 大运河 dàyùnhé běi 北京 běijīng nán zhì 杭州 hángzhōu 纵贯 zòngguàn 河北 héběi 山东 shāndōng 江苏 jiāngsū 浙江 zhèjiāng 四省 sìshěng

    - Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.

  • volume volume

    - 河内 hénèi 市是 shìshì 越南 yuènán de 重要 zhòngyào 城市 chéngshì

    - Thành phố Hà Nội là thành phố quan trọng của Việt Nam.

  • volume volume

    - 大别山 dàbiéshān 绵亘 miángèn zài 河南 hénán 安徽 ānhuī 湖北 húběi 三省 sānxǐng de 边界 biānjiè shàng

    - Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.

  • volume volume

    - 周党 zhōudǎng fàn ( zài 河南 hénán )

    - Chu Đảng Phán (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 三门峡 sānménxiá 。 ( zài 河南 hénán )

    - Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 河内 hénèi shì 越南 yuènán de jīng

    - Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.

  • volume volume

    - 栖旭桥 qīxùqiáo shì 越南 yuènán 首都 shǒudū 河内 hénèi de 一座 yīzuò 红色 hóngsè 木桥 mùqiáo 位于 wèiyú 市中心 shìzhōngxīn de hái jiàn

    - Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam

  • volume volume

    - 生于 shēngyú 越南 yuènán 河内 hénèi

    - Tôi sinh ra ở Hà Nội, Việt Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:丶丶一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAHU (水日竹山)
    • Bảng mã:U+6E44
    • Tần suất sử dụng:Trung bình