méi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: con mòng cua.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con mòng cua

蟹獴的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノフ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHAHU (大竹日竹山)
    • Bảng mã:U+7338
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp