部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phái】
Đọc nhanh: 蒎 (phái). Ý nghĩa là: Pi-na-me; công thức C1 0 H8 , Anh: pinane.
蒎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pi-na-me; công thức C1 0 H8 , Anh: pinane
有机化合物,分子式C1 0 H1 8 ,化学性质稳定,不容易被无机酸和氧气剂分解 (英pinane)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒎
蒎›
Tập viết