pài
volume volume

Từ hán việt: 【phái】

Đọc nhanh: (phái). Ý nghĩa là: Pi-na-me; công thức C1 0 H8 , Anh: pinane.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pi-na-me; công thức C1 0 H8 , Anh: pinane

有机化合物,分子式C1 0 H1 8 ,化学性质稳定,不容易被无机酸和氧气剂分解 (英pinane)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Pài
    • Âm hán việt: Phái
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHV (廿水竹女)
    • Bảng mã:U+848E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp