pān
volume volume

Từ hán việt: 【phan.bàn】

Đọc nhanh: (phan.bàn). Ý nghĩa là: họ Phan; phan. Ví dụ : - 我姓潘。 Tôi họ Phan.. - 潘周楨 Phan Châu Trinh. - 潘佩珠 Phan Bội Châu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Phan; phan

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng pān

    - Tôi họ Phan.

  • volume volume

    - 潘周楨 pānzhōuzhēn

    - Phan Châu Trinh

  • volume volume

    - 潘佩珠 pānpèizhū

    - Phan Bội Châu

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 名叫 míngjiào 潘瑟 pānsè · 欧文斯 ōuwénsī

    - Tên anh ta là Spenser Owens.

  • volume volume

    - 潘佩珠 pānpèizhū

    - Phan Bội Châu

  • volume volume

    - 潘周楨 pānzhōuzhēn

    - Phan Châu Trinh

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng pān

    - Tôi họ Phan.

  • volume volume

    - 不是 búshì 彼得 bǐdé pān

    - Tôi không phải Peter Pan.

  • volume volume

    - 目前 mùqián 潘多拉 pānduōlā 致命 zhìmìng 病毒 bìngdú zhèng 大肆 dàsì 蔓延 mànyán

    - Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng méi shá dàn 可能 kěnéng shì 潘多拉 pānduōlā 魔盒 móhé

    - Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Fān , Pān , Pán , Pàn
    • Âm hán việt: Bàn , Phan
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHDW (水竹木田)
    • Bảng mã:U+6F58
    • Tần suất sử dụng:Cao