Đọc nhanh: 游戏池 (du hí trì). Ý nghĩa là: bể bơi, bơi lội.
游戏池 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bể bơi
paddling pool
✪ 2. bơi lội
wading pool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游戏池
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 不会 玩游戏
- Anh ấy không biết chơi game.
- 他们 通宵 玩游戏
- Bọn họ chơi game suốt đêm.
- 他们 撕纸 玩游戏
- Bọn họ xé giấy chơi trò chơi.
- 他 在 家里 玩游戏
- Anh ấy đang chơi game ở nhà.
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 他 先 完成 作业 再 玩游戏
- Anh ấy hoàn thành bài tập trước rồi chơi game.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
池›
游›