Đọc nhanh: 游览区 (du lãm khu). Ý nghĩa là: khu tham quan, vùng du lịch.
游览区 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khu tham quan
sightseeing area
✪ 2. vùng du lịch
tourist regions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游览区
- 他 游览 了 所有 的 旅游景点
- Anh ấy đã tham quan tất cả các điểm du lịch.
- 他们 游览 了 古迹
- Họ đã du ngoạn di tích cổ.
- 我 拿 游览图 寻找 位置
- Tôi cầm bản đồ du lịch tìm kiếm vị trí.
- 他们 已 游览 了 多个 景区
- Họ đã tham quan nhiều khu du lịch
- 她 很 喜欢 游览 名胜古迹
- Cô ấy thích tham quan các danh lam thắng cảnh.
- 开发 旅游 风景区 不 应该 破坏 天然 景色
- Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên
- 我们 很 喜欢 乘坐 游览车
- Chúng tôi rất thích ngồi xe du lịch.
- 我们 在 游览 景点 不可 攀折 花木 和 乱丢垃圾
- Chúng ta đang tham quan các danh lam thắng cảnh, đừng giẫm đạp lên hoa cỏ hoặc vứt rác bừa bãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
游›
览›