Đọc nhanh: 游导 (du đạo). Ý nghĩa là: hướng dẫn viên du lịch.
游导 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hướng dẫn viên du lịch
tour guide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游导
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 这位 导游 非常 健谈
- Người hướng dẫn viên này rất hoạt ngôn.
- 导游小姐 耐心 地 讲解
- Cô hướng dẫn viên kiên nhẫn giải thích.
- 他 当 导游 已经 有 五年 了
- Anh ấy đã làm hướng dẫn viên được năm năm.
- 他们 导游 过 很多 地方
- Họ đã hướng dẫn tham quan ở nhiều nơi.
- 导游 给 我们 发了 耳机
- Hướng dẫn viên đã phát tai nghe cho chúng tôi.
- 导游 资格 检定考试
- Kỳ thi chứng chỉ hướng dẫn viên du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
游›