Đọc nhanh: 游女 (du nữ). Ý nghĩa là: Người con gái ra khỏi nhà, xa nhà..
游女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người con gái ra khỏi nhà, xa nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游女
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 一个 女强人
- Một người phụ nữ mạnh mẽ.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 游行 队伍 里 , 男男女女 个个 都 兴高采烈
- trong đoàn người diễu hành, cả trai lẫn gái, người nào người nấy đều hăng hái hồ hởi.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
- 班里 所有 的 男孩 都 想 陪 这个 漂亮 的 女孩 一起 出游
- Tất cả các chàng trai trong lớp đều muốn đi cùng cô gái xinh đẹp này trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
游›