Đọc nhanh: 渲刷 (tuyển xoát). Ý nghĩa là: chấm phá.
渲刷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấm phá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渲刷
- 他 的 手 刷白 没 血色
- Tay anh ấy tái xanh không có máu.
- 鬃刷
- bàn chải lông lợn
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 刷 地 跳 上 桌子
- Anh ta nhanh chóng nhảy lên bàn.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 他 带 了 四 把 牙刷 去 旅行
- Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
渲›