Đọc nhanh: 港纸 (cảng chỉ). Ý nghĩa là: đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông.
港纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông
港币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港纸
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等等
- Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等 文具
- Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
纸›