Đọc nhanh: 港汊 (cảng xá). Ý nghĩa là: nhánh sông; cửa lạch. Ví dụ : - 港汊纵横 nhánh sông ngang dọc
港汊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhánh sông; cửa lạch
河汊子
- 港汊 纵横
- nhánh sông ngang dọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港汊
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 大般 出港 向 远方
- Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.
- 港汊 纵横
- nhánh sông ngang dọc
- 国际 港埠
- cảng quốc tế
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 在 各 港口 实行 布雷
- thả mìn các cửa cảng
- 俯仰之间 , 船 已 驶出 港口
- thoáng cái, con thuyền đã rời bến.
- 国家 已 开放 了 几个 港口
- Nhà nước đã mở cửa mấy cảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汊›
港›