chà
volume volume

Từ hán việt: 【xá.sá】

Đọc nhanh: (xá.sá). Ý nghĩa là: sông con; nhánh sông, ngách. Ví dụ : - 河汊 。 nhánh sông.. - 湖汊。 nhánh hồ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sông con; nhánh sông

分支的小河;汊港也说汊子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 河汊 héchà

    - nhánh sông.

  • volume volume

    - 湖汊 húchà

    - nhánh hồ

✪ 2. ngách

分歧的; 由主干分出来的 (道路)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 河汊 héchà

    - nhánh sông.

  • volume volume

    - 港汊 gǎngchà 纵横 zònghéng

    - nhánh sông ngang dọc

  • volume volume

    - 湖汊 húchà

    - nhánh hồ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chà
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶一フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EEI (水水戈)
    • Bảng mã:U+6C4A
    • Tần suất sử dụng:Thấp