部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xá.sá】
Đọc nhanh: 汊 (xá.sá). Ý nghĩa là: sông con; nhánh sông, ngách. Ví dụ : - 河汊 。 nhánh sông.. - 湖汊。 nhánh hồ
汊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sông con; nhánh sông
分支的小河;汊港也说汊子
- 河汊 héchà
- nhánh sông.
- 湖汊 húchà
- nhánh hồ
✪ 2. ngách
分歧的; 由主干分出来的 (道路)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汊
- 港汊 gǎngchà 纵横 zònghéng
- nhánh sông ngang dọc
汊›
Tập viết