Đọc nhanh: 汊流 (xá lưu). Ý nghĩa là: nhánh sông đổ ra biển.
汊流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhánh sông đổ ra biển
从河流干流的下游分出的流入海洋的小河流Xem: 见〖岔流〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汊流
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汊›
流›