Đọc nhanh: 港府 (cảng phủ). Ý nghĩa là: Chính quyền Hồng Kông.
✪ 1. Chính quyền Hồng Kông
Hong Kong government
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港府
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
- 他们 密谋 颠覆 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 他们 成立 了 新政府
- Họ đã thành lập chính phủ mới.
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
港›