Đọc nhanh: 渭滨 (vị tân). Ý nghĩa là: Quận Weibin của thành phố Baoji 寶雞市 | 宝鸡市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Weibin của thành phố Baoji 寶雞市 | 宝鸡市 , Thiểm Tây
Weibin District of Baoji City 寶雞市|宝鸡市 [Bǎo jī Shi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渭滨
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 海滨 疗养院
- viện điều dưỡng vùng biển.
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 海滨浴场
- bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.
- 孩子 们 在 海滨 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa ở bờ biển.
- 海滨 城市 很漂亮
- Thành phố biển rất đẹp.
- 我 有意 到 海滨 游泳 , 但是 事情 忙 , 去 不了
- tôi có ý định đi tắm biển, nhưng bận việc, không đi được.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渭›
滨›