Đọc nhanh: 渠帅 (cừ soái). Ý nghĩa là: § Cũng như cừ súy 渠率..
渠帅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. § Cũng như cừ súy 渠率.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渠帅
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 长得帅 是 他 的 一大 本钱
- Đẹp trai là tài sản lớn nhất của anh ấy.
- 他 的 长相 很帅
- Anh ấy có tướng mạo đẹp trai.
- 他 自豪 地说 自己 姓帅
- Anh ấy tự hào nói mình mang họ Soái.
- 他长 得 很帅
- Anh ấy trông rất đẹp trai.
- 你 真帅 , 今天 穿 得 真 好看
- Bạn thật đẹp trai, hôm nay mặc đồ đẹp quá.
- 你 真帅 , 笑 起来 真 迷人
- Bạn thật đẹp trai, cười lên thật cuốn hút.
- 他 穿 那件 西装 真好 有型 , 帅 极了
- Anh ấy mặc bộ đồ đó thật phong cách, đẹp trai quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帅›
渠›