Đọc nhanh: 渠县 (cừ huyện). Ý nghĩa là: Quận Qu ở Dazhou 達州 | 达州 , Tứ Xuyên.
渠县 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Qu ở Dazhou 達州 | 达州 , Tứ Xuyên
Qu county in Dazhou 達州|达州 [Dázhōu], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渠县
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
- 修建 这个 渠道 需用 很多 人工
- sửa con mương này phải dùng rất nhiều nhân công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
渠›