Đọc nhanh: 温润清香 (ôn nhuận thanh hương). Ý nghĩa là: dịu dàng thơm mát.
温润清香 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịu dàng thơm mát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温润清香
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 气候 温润
- khí hậu ấm nhuần
- 温润 的 面容
- vẻ mặt ôn hoà
- 晨风 吹 来 野花 的 清香
- gió sớm mang đến hương thơm thoang thoảng của hoa đồng cỏ nội.
- 菊花茶 喝 起来 很 清香
- Trà hoa cúc uống rất thơm.
- 清新 的 花香 四溢
- Hương hoa tươi mát lan tỏa.
- 我 喜欢 梅花 的 清香
- Tôi thích hương thơm nhẹ nhàng của hoa mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
润›
清›
温›
香›