清苑 qīng yuàn
volume volume

Từ hán việt: 【thanh uyển】

Đọc nhanh: 清苑 (thanh uyển). Ý nghĩa là: Quận Qingyuan ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "清苑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Qingyuan ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc

Qingyuan county in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清苑

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ hòu 小溪 xiǎoxī 变得 biànde 澄清 chéngqīng le

    - Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - wèi 十位 shíwèi yào 分清 fēnqīng

    - Phải phân biệt rõ chữ số hàng đơn vị và hàng chục.

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 内容 nèiróng 非常 fēicháng 清爽 qīngshuǎng

    - Nội dung trong sách rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng guài 只怪 zhǐguài méi shuō 清楚 qīngchu

    - Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yù , Yuān , Yuǎn , Yuàn , Yūn , Yǔn
    • Âm hán việt: Uyển , Uân , Uất , Uẩn
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIU (廿弓戈山)
    • Bảng mã:U+82D1
    • Tần suất sử dụng:Cao