Đọc nhanh: 清理队伍 (thanh lí đội ngũ). Ý nghĩa là: thanh trừng các cấp bậc.
清理队伍 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh trừng các cấp bậc
to purge the ranks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清理队伍
- 他 加入 了 反扒 志愿者 队伍
- Anh ấy gia nhập đội ngũ tình nguyện chống trộm cắp.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 他 倒戈 对抗 自己 的 队伍
- Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 军队 清理 了 最后 的 残敌
- Quân đội đã dọn sạch tàn quân cuối cùng.
- 他 清理 了 溜
- Anh ấy đã dọn sạch máng rồi.
- 他们 一起 清理 院子
- Họ cùng nhau dọn dẹp sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
清›
理›
队›