Đọc nhanh: 清水河县 (thanh thuỷ hà huyện). Ý nghĩa là: Quận Qingshuihe ở Hohhot 呼和浩特 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Qingshuihe ở Hohhot 呼和浩特 , Nội Mông
Qingshuihe county in Hohhot 呼和浩特 [Hu1 hé hào tè], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清水河县
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 河水 湛清 见底
- nước sông trong veo nhìn thấy tận đáy.
- 河涌 的 水 很 清澈
- Nước ở ngã ba sông rất trong.
- 河水 清湛 碧澄
- nước sông trong xanh
- 淇 河之水 很 清澈
- Nước sông Kỳ Hà rất trong.
- 河水 非常 清澈
- Nước sông rất trong veo.
- 河流 的 水 很 清澈
- Nước của dòng sông rất trong xanh.
- 瀑河 的 水 清澈见底
- Nước sông Bạo trong vắt thấy đáy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
水›
河›
清›