Đọc nhanh: 混棉机 (hỗn miên cơ). Ý nghĩa là: máy trộn bông.
混棉机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy trộn bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混棉机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
棉›
混›