浅褐色 qiǎn hésè
volume volume

Từ hán việt: 【thiển hạt sắc】

Đọc nhanh: 浅褐色 (thiển hạt sắc). Ý nghĩa là: Màu nâu nhạt.

Ý Nghĩa của "浅褐色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Màu Sắc

浅褐色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Màu nâu nhạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅褐色

  • volume volume

    - 浅色 qiǎnsè 指甲油 zhǐjiayóu

    - Sơn móng tay màu nhạt.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì 涂成 túchéng le qiǎn 橙色 chéngsè

    - Bức tường được sơn màu cam nhạt.

  • volume volume

    - huà de 背景 bèijǐng yòng 浅色 qiǎnsè

    - Sử dụng màu nhạt làm nền cho bức tranh.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing shì 褐色 hèsè de

    - Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe qiǎn 红色 hóngsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng nhạt.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 长着 zhǎngzhe 黄褐色 huánghèsè 棕毛 zōngmáo

    - Sư tử có lông màu nâu vàng.

  • volume volume

    - 这匹马 zhèpǐmǎ de máo shì 褐色 hèsè de

    - Lông của con ngựa này có màu nâu.

  • volume volume

    - 深色 shēnsè 衣服 yīfú 浅色 qiǎnsè 衣服 yīfú yào 耐脏 nàizàng 一些 yīxiē

    - Quần áo tối màu có khả năng chống bám bẩn tốt hơn quần áo sáng màu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao