深红 shēn hóng
volume volume

Từ hán việt: 【thâm hồng】

Đọc nhanh: 深红 (thâm hồng). Ý nghĩa là: tía ngắt. Ví dụ : - 我最喜欢一种深红色的秋菊 Tôi thích nhất là bông hoa cúc mùa thu đỏ thắm

Ý Nghĩa của "深红" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

深红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tía ngắt

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 一种 yīzhǒng 深红色 shēnhóngsè de 秋菊 qiūjú

    - Tôi thích nhất là bông hoa cúc mùa thu đỏ thắm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深红

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 深红 shēnhóng

    - Đây là màu đỏ thẫm.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 一种 yīzhǒng 深红色 shēnhóngsè de 秋菊 qiūjú

    - Tôi thích nhất là bông hoa cúc mùa thu đỏ thắm

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao