Đọc nhanh: 深水犁地 (thâm thuỷ lê địa). Ý nghĩa là: cày ngầm.
深水犁地 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cày ngầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深水犁地
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 他 毫不犹豫 地 跳 下水
- Anh ta không do dự lao xuống nước.
- 深翻 土地 , 才能 充分发挥 水利 和 肥料 的 效能
- cày sâu mới có thể phát huy hiệu năng của thủy lợi và phân bón.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
水›
深›
犁›