Đọc nhanh: 深水区 (thâm thuỷ khu). Ý nghĩa là: Khu vực nước sâu.
深水区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu vực nước sâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深水区
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 志愿者 深入 灾区 救援
- Tình nguyện viên đi sâu vào vùng bị thiên tai để cứu trợ.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 我 和 他 只是 萍水相逢 , 谈不上 深厚感情
- Tôi và anh ấy chẳng qua chỉ là bèo nước gặp nhau, cũng chưa đến mức tình cảm thắm thiết.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 我们 相识 于 退休 社区 的 水中 有氧 运动
- Chúng tôi gặp nhau trong môn thể dục nhịp điệu dưới nước tại cộng đồng hưu trí.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
水›
深›