volume volume

Từ hán việt: 【phụ】

Đọc nhanh: (phụ). Ý nghĩa là: bến tàu, cầu cảng, tên địa điểm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. bến tàu

dock

✪ 2. cầu cảng

jetty

✪ 3. tên địa điểm

place name

✪ 4. Hải cảng

port

✪ 5. Trung tâm thương mại

trading center

✪ 6. cầu cảng

wharf

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYLH (土卜中竹)
    • Bảng mã:U+57D7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp