部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phụ】
Đọc nhanh: 埗 (phụ). Ý nghĩa là: bến tàu, cầu cảng, tên địa điểm.
埗 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. bến tàu
dock
✪ 2. cầu cảng
jetty
✪ 3. tên địa điểm
place name
✪ 4. Hải cảng
port
✪ 5. Trung tâm thương mại
trading center
✪ 6. cầu cảng
wharf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埗
埗›
Tập viết