Đọc nhanh: 深井 (thâm tỉnh). Ý nghĩa là: Sham Tseng (khu vực ở Hồng Kông), giếng khơi.
深井 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sham Tseng (khu vực ở Hồng Kông)
Sham Tseng (area in Hong Kong)
✪ 2. giếng khơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深井
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 这口井 很 深
- Cái giếng này rất sâu.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
深›