Đọc nhanh: 淫穴 (dâm huyệt). Ý nghĩa là: lồn, âm hộ, twat.
淫穴 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lồn
cunt
✪ 2. âm hộ
pussy
✪ 3. twat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫穴
- 他 姓 穴
- Anh ấy họ Huyệt.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他 的 行为 荒淫
- Hành vi của anh ta phóng đãng.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 你 是 有色 淫妇 和 一个 身份 不明
- Bạn là con đẻ của một cô gái quyến rũ da màu
- 你 干嘛 意淫 自己 在 户外
- Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
穴›